Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déshydratation
|
danh từ giống cái
(hoá học) sự loại nước
(sinh vật học; y học) sự mất nước
phản nghĩa Hydratation