Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désarmement
|
danh từ giống đực
sự lột vũ khí
sự giải trừ quân bị
sự giải trừ quân bị một pháo đài
(hàng hải) sự bỏ hết nhân viên và trang bị (của một chiếc tàu)
phản nghĩa Armement , réarmement