Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déplaisante
|
tính từ giống cái
làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu
cung cách làm bực mình
người khó chịu đáng ghét
tiếng ồn làm khó chịu