Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dédaigneuse
|
tính từ giống cái
coi khinh, coi thường.
coi thường danh vọng.
không thèm.
không thèm nói.
phản nghĩa Admirative , respectueuse , soucieuse