Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déconnecter
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) tách ra, ngắt.
(nghĩa bóng) chia rẽ, chia li.
không liên quan đến, không dính dáng đến
phản nghĩa Connecter , relier . Branché