Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déconcentration
|
danh từ giống cái
sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương.
phản nghĩa Concentration , centralisation