Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déchaînement
|
danh từ giống đực
sự thả lỏng (dục vọng...)
sự dữ dội, sự hung dữ
sự dữ dội của cơn bão
phản nghĩa Apaisement