Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décevoir
|
ngoại động từ
làm thất vọng
người học sinh này đã làm tôi thất vọng
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối