Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débrayage
|
danh từ giống đực
(cơ học) sự nhả máy
(thông tục) sự đình công
phản nghĩa Embrayage