Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corporel
|
tính từ
hữu hình; có thể xác, vật chất
tài sản vật chất
(thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể
sự luyện tập thân thể
phản nghĩa Incorporel , spirituel , intellectuel