Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conviction
|
danh từ giống cái
sự tin chắc
tin chắc rằng...
niềm tin
thiếu niềm tin
phản nghĩa Doute , scepticisme
(thân mật) sự đứng đắn