Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congestionner
|
ngoại động từ
làm sung huyết
làm tắt nghẽn (đường sá)
mặt đỏ lên
phản nghĩa Décongestionner