Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compensé
|
tính từ
( Semelle compensée ) đế (giày) liền gót
( Maladie compensée ) (y học) bệnh bù được