Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
commodité
|
danh từ giống cái
sự thuận tiện, sự tiện lợi
dịp thuận tiện
phản nghĩa Désagrément , gêne , incommodité
( số nhiều) tiện nghi
( số nhiều) nhà xí