Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
combustible
|
tính từ
cháy được, dễ cháy
chất dễ cháy
phản nghĩa Incombustible
danh từ giống đực
chất đốt, nhiên liệu
nhiên liệu nhân tạo