Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cohabitation
|
danh từ giống cái
sự ở chung
sự sống chung (của vợ chồng)
(chính trị) sự hiện diện đồng lúc của chính phủ (có sự ủng hộ của đa số đại biểu quốc hội) và tổng thống có khuynh hướng đối lập nhau (nói về nước Pháp)