Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coco
|
danh từ giống đực
quả dừa
nước dừa
nước cam thảo (để uống)
(ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng
(thân mật) gã, thằng
một gã buồn cười
(thân mật) người cộng sản
(thông tục) đầu
(nông nghiệp) đậu trứng
(thông tục) gàn, dỡ hơi
(tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
làm nóng đầu
danh từ giống cái
(thân mật) cocain