Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clavier
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) bàn phím
vòng đeo chìa khoá
bàn chữ (ở máy chữ)
(nghĩa bóng) tầm, phạm vi
tầm của tiếng nói