Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clairsemé
|
tính từ
thưa, thưa thớt
lúa gieo thưa
cây thưa thớt
dân cư thưa thớt
phản nghĩa Compact , dense , pressé , serré