Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chimère
|
danh từ giống cái
(thân mật) quái vật đầu sư tử
ảo tưởng
phản nghĩa Fait , raison , réalité , réel
(động vật học) cá chi me, cá ngân giảo