Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
changeante
|
tính từ giống cái
hay thay đổi, thất thường
tính hay thay đổi
hình dạng hay thay đổi của những đám mây
thời tiết thất thường
óng ánh đổi mau
vải óng ánh đổi màu