Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chéri
|
tính từ
yêu dấu, âu yếm
con yêu dấu
đồng âm Cherry , sherry
danh từ giống đực
người yêu dấu