Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cerf
|
danh từ giống đực
(động vật học) hươu; hươu đực
gạc hươu
hươu cái
đồng âm Serf , serre