Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cellier
|
danh từ giống đực
kho, hầm (thực phẩm, rượu)
đồng âm Sellier