Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
casquette
|
danh từ giống cái
mũ cát-két, mũ lưỡi trai
giữ nhiều chức vụ quan trọng
(thông tục) chán ngấy rồi
thông minh