Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carier
|
ngoại động từ
làm mục (xương); làm sâu (răng)
một chiếc răng bị đau (bị sâu) có thể làm sâu những chiếc răng còn lại
đồng âm Carrier