Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cape
|
danh từ giống cái
áo choàng (không tay)
mũ quả dưa
lá áo (bao ngoài điếu xì gà)
chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai
vụng trộm, bí mật
cười trộm
tiểu thuyết kiếm hiệp
danh từ giống cái
(hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền)