Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brouillard
|
danh từ giống đực
(khí tượng) sương mù
làm tan sương mù
(kế toán) sổ
(nghĩa bóng) sự mù mịt
sự mù mịt của thời kì nguyên sơ
(thân mật) không hiểu gì, không thấy gì
trông mờ