Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
broderie
|
danh từ giống cái
đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu
(âm nhạc) nốt thêu
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều thêu dệt thêm