Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boss
|
danh từ giống đực
trưởng xưởng
lãnh tụ (đảng phái)
(thân mật) chủ xí nghiệp
đồng âm Bosse