Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
belligérant
|
tính từ
tham chiến
các nước tham chiến
phản nghĩa Neutre
danh từ giống đực
nước tham chiến