Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barrage
|
danh từ giống đực
sự chắn đường; cái chắn đường
cái chắn đường của cảnh sát
vượt qua cái chắn đường
khó khăn, trở ngại
tôi không hề gặp phải trở ngại nào cả
phản nghĩa Ouverture
đập
đập Bái Thượng
(nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
(thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
(quân sự) sự bắn chặn