Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baptistaire
|
tính từ
(tôn giáo) chứng thực lễ rửa tội
bản sao chứng thư rửa tội
đồng âm Baptistère
danh từ giống đực
(tôn giáo) bản sao chứng thư rửa tội