Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avant-garde
|
danh từ giống cái
(quân sự) tiền quân, quân tiên phong
ở đầu, ở trước
tiền phong
tư tưởng tiền phong
phản nghĩa Arrière-garde