Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
astuce
|
danh từ giống cái
ngón khéo
biết các ngón khéo của một nghề
(thân mật) sư đùa chơi; sự chơi chữ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá