Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrondissement
|
danh từ giống đực
sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai)
quận (đơn vị hành chính)
quận năm
(ngôn ngữ học) sự tròn môi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tròn; trạng thái tròn