Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
angélique
|
tính từ
xem ange
tính hiền như bụt
lòng kiên nhẫn rất mực
nụ cười đôn hậu
phản nghĩa Démoniaque , diabolique
danh từ giống cái
(thực vật học) cây bạch chỉ
thân cây bạch chỉ ngâm
chiếc bánh ga-tô trang trí theo kiểu thân cây bạch chỉ