Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ancienneté
|
danh từ giống cái
tình trạng lâu đời
thâm niên
nâng bậc theo thâm niên
có thâm niên 10 năm
phản nghĩa Nouveauté
từ thời xa xưa