Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amertume
|
danh từ giống cái
vị đắng
vị dắng của thuốc quinin
sự trở đắng (của rượu vang)
nỗi cay đắng
phản nghĩa Douceur ; joie , plaisir