Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
alignement
|
danh từ giống đực
sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy
những người lính xếp thẳng hàng
sự theo
sự theo đường lối của một đảng
(đường sắt) đoạn đường thẳng
(luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường
(kinh tế) (tài chính) sự điều chỉnh giá hối đoái