danh từ giống đực
sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy
những người lính xếp thẳng hàng
sự theo
sự theo đường lối của một đảng
(đường sắt) đoạn đường thẳng
(luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường
(kinh tế) (tài chính) sự điều chỉnh giá hối đoái