Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agrégation
|
danh từ giống cái
sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối)
phản nghĩa Désagrégation
kì thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ
dự kì thi thạc sĩ văn chương
đỗ kì thi thạc sĩ toán
(âm nhạc) sự chồng âm