Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affrètement
|
danh từ giống đực
sự thuê tàu chở hàng
người môi giới trong việc thuê tàu
hợp đồng thuê tàu chở hàng
hợp đồng thuê tàu theo thời gian/theo chuyến