Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affinité
|
danh từ giống cái
sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận
sở thích giống nhau
quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ
(hoá học) ái lực
(sinh vật học) độ giống nhau; độ tương hợp
(toán học) tính afin
(từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ thông gia
phản nghĩa Antipathie . Opposition