Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affût
|
danh từ giống đực
chỗ rình, chỗ mai phục
rình
"Une araignée à l'affût " (Mart. du G.)
con nhện đang mai phục
hắn đang rình chờ sai sót nhỏ nhặt nhất
(quân sự) giá súng
dò xem, nghe ngóng