Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abstinence
|
danh từ giống cái
(y học) sự kiêng; sự nhịn.
sống kiêng nhịn mọi thú vui
(tôn giáo) sự ăn chay
ngày ăn chay.
ăn chay vào ngày thứ sáu
sự tiết dục, sự chế dục