Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éventaire
|
danh từ giống đực
khay bán hàng (đeo trước bụng)
chỗ bày hàng
chỗ bày hàng của người bán quả