Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évadé
|
tính từ
vượt ngục; trốn ra
danh từ
người trốn ra, người vượt ngục