Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étreignant
|
tính từ
bó lấy, ôm chặt lấy
dây leo ôm chặt lấy (thân cây)
(nghĩa bóng) làm xúc động đến tắt thở
cảnh làm xúc động đến tắt thở