Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étendage
|
danh từ giống đực
sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo...)
dây phơi