Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étatiste
|
tính từ
xem étatisme
danh từ
người theo chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước